77
CM
V. Odjidja-Ofoe
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vadis Odjidja-Ofoe
CM
77
CDM
74
CAM
75
183cm
|
79kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
69
71
70
70
74
72
71
71
71
68
68
67
67
68
68
68
Tốc độ
62
Sút
69
Chuyền bóng
75
Rê bóng
69
Phòng thủ
65
Thể chất
76
Tốc độ
62
Tăng tốc
62
Dứt điểm
66
Lực sút
79
Sút xa
70
Chọn vị trí
66
Vô lê
63
Penalty
69
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
67
Chuyền dài
75
Đá phạt
68
Sút xoáy
61
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Phản ứng
69
Kèm người
60
Lấy bóng
69
Cắt bóng
67
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
80
Thể lực
71
Quyết đoán
72
Nhảy
77
Bình tĩnh
74
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |