88
CB
Choi Jin Chul
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jin Chul Choi
CB
88
RB
81
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
63
63
61
61
70
65
80
63
63
85
85
78
78
75
75
85
Tốc độ
77
Sút
52
Chuyền bóng
60
Rê bóng
66
Phòng thủ
86
Thể chất
87
Tốc độ
79
Tăng tốc
75
Dứt điểm
50
Lực sút
59
Sút xa
55
Chọn vị trí
25
Vô lê
54
Penalty
58
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
38
Chuyền dài
64
Đá phạt
23
Sút xoáy
31
Rê bóng
56
Giữ bóng
78
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Phản ứng
85
Kèm người
83
Lấy bóng
91
Cắt bóng
83
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
88
Thể lực
81
Quyết đoán
93
Nhảy
85
Bình tĩnh
81
TM đổ người
9
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1996~2007 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
1994~1996 | Sangju Sangmu FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |