102
ST
Công Vinh
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lê Công Vinh
ST 102 CF 101 RW 100
|
10.12.1985
172cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
20
99
98
97
97
90
95
79
95
95
85
85
78
78
89
89
85
Tốc độ
102
Sút
101
Chuyền bóng
88
Rê bóng
98
Phòng thủ
63
Thể chất
88
Tốc độ
103
Tăng tốc
102
Dứt điểm
103
Lực sút
103
Sút xa
100
Chọn vị trí
104
Vô lê
98
Penalty
98
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
84
Chuyền dài
86
Đá phạt
96
Sút xoáy
96
Rê bóng
98
Giữ bóng
99
Khéo léo
98
Thăng bằng
95
Phản ứng
97
Kèm người
58
Lấy bóng
66
Cắt bóng
59
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
87
Thể lực
98
Quyết đoán
83
Nhảy
78
Bình tĩnh
97
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-20
Xem Lê Công Vinh mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%