100
ST
C. Larin
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cyle Larin
ST 100 LW 95 RW 95
|
|
17.04.1995
188cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
19
97
94
92
92
84
91
71
91
91
69
69
71
71
74
74
69
Tốc độ
96
Sút
98
Chuyền bóng
82
Rê bóng
90
Phòng thủ
51
Thể chất
100
Tốc độ
98
Tăng tốc
95
Dứt điểm
101
Lực sút
103
Sút xa
92
Chọn vị trí
101
Vô lê
85
Penalty
86
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
77
Chuyền dài
64
Đá phạt
73
Sút xoáy
86
Rê bóng
94
Giữ bóng
88
Khéo léo
87
Thăng bằng
78
Phản ứng
96
Kèm người
48
Lấy bóng
45
Cắt bóng
47
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
107
Thể lực
100
Quyết đoán
87
Nhảy
91
Bình tĩnh
88
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Cyle Larin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Valladolid
2023~2023 Real Valladolid
2022~ Club Brugge
2022~2023 Club Brugge
2019~2020 SV Julter Barreham
2018~2022 Besiktas JK
2015~2018 Orlando City SC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%