94
CDM
H. Morita
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hidemasa Morita
CDM 94 CM 94
|
|
10.05.1995
177cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
16
85
89
90
90
91
91
91
91
91
87
87
89
89
90
90
87
Tốc độ
87
Sút
80
Chuyền bóng
91
Rê bóng
92
Phòng thủ
88
Thể chất
88
Tốc độ
86
Tăng tốc
90
Dứt điểm
80
Lực sút
85
Sút xa
85
Chọn vị trí
89
Vô lê
50
Penalty
65
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
89
Chuyền dài
91
Đá phạt
60
Sút xoáy
91
Rê bóng
93
Giữ bóng
95
Khéo léo
89
Thăng bằng
87
Phản ứng
89
Kèm người
90
Lấy bóng
94
Cắt bóng
87
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
89
Thể lực
92
Quyết đoán
88
Nhảy
77
Bình tĩnh
85
TM đổ người
6
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Hidemasa Morita mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Sporting CP
2021~2022 Santa Clara
2018~2021 가와사키 프론탈레
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%