88
LW
K. Furuhashi
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
K. Furuhashi
LW
88
ST
88
170cm
|
63kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
19
85
85
85
85
80
84
71
84
84
66
67
72
72
74
74
66
Tốc độ
97
Sút
85
Chuyền bóng
77
Rê bóng
85
Phòng thủ
58
Thể chất
77
Tốc độ
98
Tăng tốc
97
Dứt điểm
88
Lực sút
85
Sút xa
83
Chọn vị trí
94
Vô lê
83
Penalty
78
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
74
Chuyền dài
75
Đá phạt
73
Sút xoáy
78
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Khéo léo
99
Thăng bằng
94
Phản ứng
84
Kèm người
54
Lấy bóng
65
Cắt bóng
49
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
65
Thể lực
94
Quyết đoán
88
Nhảy
82
Bình tĩnh
85
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Celtic | |
2018~2021 | 비셀 고베 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |