95
CB
M. Ngadeu
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Ngadeu-Ngadjui
CB 95
|
|
23.11.1990
190cm
|
93kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
16
77
74
72
72
79
74
88
74
74
92
92
86
86
84
84
92
Tốc độ
80
Sút
65
Chuyền bóng
73
Rê bóng
72
Phòng thủ
92
Thể chất
98
Tốc độ
85
Tăng tốc
74
Dứt điểm
59
Lực sút
85
Sút xa
64
Chọn vị trí
73
Vô lê
51
Penalty
69
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
62
Chuyền dài
81
Đá phạt
49
Sút xoáy
68
Rê bóng
63
Giữ bóng
82
Khéo léo
78
Thăng bằng
79
Phản ứng
87
Kèm người
90
Lấy bóng
93
Cắt bóng
96
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
106
Thể lực
91
Quyết đoán
94
Nhảy
88
Bình tĩnh
87
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Michael Ngadeu-Ngadjui mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Beijing Guoan
2019~ AA Ghent
2019~2023 AA Ghent
2016~2019 SK Slavia Praha
2014~2016 FC 보토샤니
2012~2014 1. FC 뉘른베르크 II
2011~2012 SV 샨드하우젠 II
2010~2010 캐논 데 예운데
2010~2011 커쉬올더 SC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%