![](/client/img/card/17.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/48000/47574.png?t=20220221)
67
LM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team873.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1416.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club555.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Landon Donovan
LM
67
ST
66
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
14
63
66
65
65
63
66
52
64
64
46
46
48
48
51
51
46
Tốc độ
59
Sút
66
Chuyền bóng
68
Rê bóng
65
Phòng thủ
38
Thể chất
50
Tốc độ
59
Tăng tốc
61
Dứt điểm
67
Lực sút
68
Sút xa
62
Chọn vị trí
69
Vô lê
64
Penalty
66
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
66
Chuyền dài
64
Đá phạt
63
Sút xoáy
68
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Phản ứng
61
Kèm người
37
Lấy bóng
39
Cắt bóng
38
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
51
Thể lực
41
Quyết đoán
56
Nhảy
61
Bình tĩnh
67
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~2018 |
![]() |
|
2012~2012 |
![]() |
|
2009~2009 |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2005~2017 |
![]() |
|
2001~2004 |
![]() |
|
2000~2005 |
![]() |
|
1999~2000 | 바이엘 레버쿠젠 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |