![](/client/img/card/lh.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/7000/6058.png?t=20220221)
92
CF
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team873.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1395.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](/client/img/card/lh_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Landon Donovan
CF
92
LM
92
ST
89
173cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
18
86
89
90
90
82
89
68
89
89
59
59
67
67
71
71
59
Tốc độ
97
Sút
88
Chuyền bóng
83
Rê bóng
92
Phòng thủ
48
Thể chất
72
Tốc độ
96
Tăng tốc
99
Dứt điểm
91
Lực sút
85
Sút xa
87
Chọn vị trí
90
Vô lê
81
Penalty
90
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
84
Chuyền dài
78
Đá phạt
73
Sút xoáy
84
Rê bóng
93
Giữ bóng
93
Khéo léo
93
Thăng bằng
88
Phản ứng
88
Kèm người
58
Lấy bóng
44
Cắt bóng
41
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
63
Thể lực
90
Quyết đoán
75
Nhảy
66
Bình tĩnh
87
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~2018 |
![]() |
|
2012~2012 |
![]() |
|
2009~2009 |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2005~2017 |
![]() |
|
2001~2004 |
![]() |
|
2000~2005 |
![]() |
|
1999~2000 | 바이엘 레버쿠젠 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |