55
CM
E. Sánchez
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erick Sánchez
CM 55 CDM 50
|
|
27.09.1999
167cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
54
54
52
52
52
54
47
51
51
45
45
46
46
46
46
45
Tốc độ
58
Sút
54
Chuyền bóng
48
Rê bóng
52
Phòng thủ
39
Thể chất
48
Tốc độ
58
Tăng tốc
58
Dứt điểm
57
Lực sút
53
Sút xa
52
Chọn vị trí
52
Vô lê
40
Penalty
57
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
33
Chuyền dài
52
Đá phạt
32
Sút xoáy
36
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Phản ứng
56
Kèm người
28
Lấy bóng
48
Cắt bóng
37
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Quyết đoán
38
Nhảy
60
Bình tĩnh
52
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Erick Sánchez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%