70
CM
E. Sánchez
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erick Sánchez
CM 70 CDM 69
|
|
27.09.1999
167cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
63
65
65
65
67
66
66
65
65
64
64
65
65
65
65
64
Tốc độ
64
Sút
64
Chuyền bóng
66
Rê bóng
65
Phòng thủ
66
Thể chất
63
Tốc độ
65
Tăng tốc
64
Dứt điểm
61
Lực sút
70
Sút xa
72
Chọn vị trí
66
Vô lê
48
Penalty
57
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
60
Chuyền dài
67
Đá phạt
57
Sút xoáy
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Phản ứng
62
Kèm người
71
Lấy bóng
64
Cắt bóng
71
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Quyết đoán
60
Nhảy
65
Bình tĩnh
64
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Erick Sánchez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%