53
GK
L. Ketterer
5
50
19
21
20
20
26
24
22
23
23
19
19
20
20
20
20
19
TM Đổ người
48
TM bắt bóng
50
TM phát bóng
48
TM Phản xạ
46
Tốc độ
33
TM chọn vị trí
57
Tốc độ
34
Tăng tốc
32
Dứt điểm
4
Lực sút
18
Sút xa
7
Chọn vị trí
4
Vô lê
4
Penalty
32
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
10
Chuyền dài
30
Đá phạt
11
Sút xoáy
8
Rê bóng
8
Giữ bóng
27
Khéo léo
33
Thăng bằng
24
Phản ứng
50
Kèm người
10
Lấy bóng
8
Cắt bóng
8
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
38
Thể lực
36
Quyết đoán
15
Nhảy
44
Bình tĩnh
33
TM đổ người
48
TM bắt bóng
50
TM phát bóng
48
TM phản xạ
46
TM chọn vị trí
57
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |