![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/54000/53634.png?t=20231127)
53
GK
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team873.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club236.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
50
20
20
19
19
23
23
21
21
21
20
20
18
18
18
18
20
TM Đổ người
48
TM bắt bóng
50
TM phát bóng
48
TM Phản xạ
46
Tốc độ
33
TM chọn vị trí
57
Tốc độ
34
Tăng tốc
32
Dứt điểm
4
Lực sút
36
Sút xa
7
Chọn vị trí
4
Vô lê
4
Penalty
32
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
10
Chuyền dài
30
Đá phạt
11
Sút xoáy
8
Rê bóng
8
Giữ bóng
18
Khéo léo
33
Thăng bằng
24
Phản ứng
50
Kèm người
10
Lấy bóng
8
Cắt bóng
8
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
56
Thể lực
18
Quyết đoán
15
Nhảy
52
Bình tĩnh
33
TM đổ người
48
TM bắt bóng
50
TM phát bóng
48
TM phản xạ
46
TM chọn vị trí
57
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |