68
CM
Medrán
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Medrán
CM 68 CDM 63 CAM 67
|
|
15.03.1994
176cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
16
59
62
62
62
65
64
60
62
62
55
55
58
58
59
59
55
Tốc độ
54
Sút
59
Chuyền bóng
68
Rê bóng
64
Phòng thủ
55
Thể chất
49
Tốc độ
56
Tăng tốc
53
Dứt điểm
51
Lực sút
69
Sút xa
71
Chọn vị trí
57
Vô lê
50
Penalty
71
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
62
Chuyền dài
71
Đá phạt
67
Sút xoáy
62
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Phản ứng
63
Kèm người
57
Lấy bóng
58
Cắt bóng
52
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Quyết đoán
40
Nhảy
56
Bình tĩnh
56
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Medrán mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%