72
CM
Medrán
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Medrán
CM 72 CDM 66
|
|
15.03.1994
178cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
17
63
66
66
66
69
68
63
67
67
57
57
61
61
63
63
57
Tốc độ
51
Sút
64
Chuyền bóng
72
Rê bóng
69
Phòng thủ
56
Thể chất
60
Tốc độ
53
Tăng tốc
49
Dứt điểm
60
Lực sút
70
Sút xa
70
Chọn vị trí
65
Vô lê
61
Penalty
54
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
71
Chuyền dài
74
Đá phạt
66
Sút xoáy
71
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Phản ứng
69
Kèm người
58
Lấy bóng
57
Cắt bóng
56
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Quyết đoán
44
Nhảy
59
Bình tĩnh
71
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Medrán mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%