62
ST
N. Mushekwi
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nyasha Mushekwi
ST 65
|
|
21.08.1987
188cm
|
81kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
14
62
58
55
55
50
55
42
54
54
42
42
41
41
42
42
42
Tốc độ
64
Sút
61
Chuyền bóng
46
Rê bóng
52
Phòng thủ
27
Thể chất
68
Tốc độ
67
Tăng tốc
62
Dứt điểm
67
Lực sút
64
Sút xa
49
Chọn vị trí
66
Vô lê
55
Penalty
54
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
38
Chuyền dài
40
Đá phạt
31
Sút xoáy
42
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
49
Phản ứng
59
Kèm người
15
Lấy bóng
25
Cắt bóng
32
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Quyết đoán
64
Nhảy
73
Bình tĩnh
57
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Nyasha Mushekwi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 원난 유쿤 FC
2019~
2019~2024
2016~2019 Dalian Professional Football Team
2015~2015 Djurgarden IF
2013~2014 KV Ostender
2010~2016
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%