72
ST
N. Mushekwi
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nyasha Mushekwi
ST
72
188cm
|
81kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
21
69
65
62
62
57
62
49
61
61
49
49
48
48
49
49
49
Tốc độ
71
Sút
68
Chuyền bóng
53
Rê bóng
59
Phòng thủ
34
Thể chất
75
Tốc độ
74
Tăng tốc
69
Dứt điểm
74
Lực sút
71
Sút xa
56
Chọn vị trí
73
Vô lê
62
Penalty
61
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
45
Chuyền dài
47
Đá phạt
38
Sút xoáy
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Phản ứng
66
Kèm người
22
Lấy bóng
32
Cắt bóng
39
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
80
Thể lực
70
Quyết đoán
71
Nhảy
80
Bình tĩnh
64
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | 원난 유쿤 FC | |
2019~ | ||
2019~2024 | ||
2016~2019 | Dalian Professional Football Team | |
2015~2015 | Djurgarden IF | |
2013~2014 | KV Ostender | |
2010~2016 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |