72
ST
N. Mushekwi
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nyasha Mushekwi
ST 72
|
|
21.08.1987
188cm
|
81kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
21
69
65
62
62
57
62
49
61
61
49
49
48
48
49
49
49
Tốc độ
71
Sút
68
Chuyền bóng
53
Rê bóng
59
Phòng thủ
34
Thể chất
75
Tốc độ
74
Tăng tốc
69
Dứt điểm
74
Lực sút
71
Sút xa
56
Chọn vị trí
73
Vô lê
62
Penalty
61
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
45
Chuyền dài
47
Đá phạt
38
Sút xoáy
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Phản ứng
66
Kèm người
22
Lấy bóng
32
Cắt bóng
39
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
80
Thể lực
70
Quyết đoán
71
Nhảy
80
Bình tĩnh
64
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Nyasha Mushekwi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ 원난 유쿤 FC
2019~
2019~2024
2016~2019 Dalian Professional Football Team
2015~2015 Djurgarden IF
2013~2014 KV Ostender
2010~2016
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%