77
GK
Adrián
7
74
30
30
30
30
31
30
32
30
30
32
32
30
30
30
30
32
TM Đổ người
79
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
80
Tốc độ
46
TM chọn vị trí
72
Tốc độ
46
Tăng tốc
47
Dứt điểm
21
Lực sút
38
Sút xa
24
Chọn vị trí
17
Vô lê
17
Penalty
46
Chuyền ngắn
25
Tầm nhìn
35
Tạt bóng
17
Chuyền dài
35
Đá phạt
22
Sút xoáy
17
Rê bóng
20
Giữ bóng
27
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Phản ứng
70
Kèm người
23
Lấy bóng
23
Cắt bóng
29
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
59
Thể lực
40
Quyết đoán
40
Nhảy
68
Bình tĩnh
59
TM đổ người
79
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
67
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
72
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Liverpool | |
2013~2019 | West Ham United | |
2012~2013 | Real Betis | |
2009~2009 | CD 우트레라 | |
2008~2008 | CD 알칼라 | |
2007~2012 | 레알 베티스 발롬피에 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |