83
GK
Adrián
11
80
26
26
25
25
27
26
28
26
26
28
28
26
26
26
26
28
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
76
TM Phản xạ
84
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
77
Tốc độ
43
Tăng tốc
45
Dứt điểm
15
Lực sút
34
Sút xa
19
Chọn vị trí
11
Vô lê
11
Penalty
43
Chuyền ngắn
20
Tầm nhìn
31
Tạt bóng
11
Chuyền dài
31
Đá phạt
16
Sút xoáy
11
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Khéo léo
52
Thăng bằng
47
Phản ứng
75
Kèm người
17
Lấy bóng
18
Cắt bóng
24
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Quyết đoán
37
Nhảy
68
Bình tĩnh
58
TM đổ người
86
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
76
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
77
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Liverpool | |
2013~2019 | West Ham United | |
2012~2013 | Real Betis | |
2009~2009 | CD 우트레라 | |
2008~2008 | CD 알칼라 | |
2007~2012 | 레알 베티스 발롬피에 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |