75
GK
Adrián
6
72
27
26
25
25
28
27
29
26
26
29
29
26
26
26
26
29
TM Đổ người
76
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
75
Tốc độ
41
TM chọn vị trí
72
Tốc độ
41
Tăng tốc
43
Dứt điểm
16
Lực sút
36
Sút xa
20
Chọn vị trí
13
Vô lê
14
Penalty
44
Chuyền ngắn
22
Tầm nhìn
33
Tạt bóng
12
Chuyền dài
32
Đá phạt
17
Sút xoáy
12
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Phản ứng
72
Kèm người
18
Lấy bóng
20
Cắt bóng
23
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
64
Thể lực
35
Quyết đoán
38
Nhảy
67
Bình tĩnh
56
TM đổ người
76
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
67
TM phản xạ
75
TM chọn vị trí
72
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Liverpool | |
2013~2019 | West Ham United | |
2012~2013 | Real Betis | |
2009~2009 | CD 우트레라 | |
2008~2008 | CD 알칼라 | |
2007~2012 | 레알 베티스 발롬피에 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |