89
GK
Adrián
14
86
33
32
31
31
33
32
34
32
32
34
34
32
32
32
32
34
TM Đổ người
90
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
78
TM Phản xạ
91
Tốc độ
50
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
49
Tăng tốc
52
Dứt điểm
20
Lực sút
41
Sút xa
26
Chọn vị trí
16
Vô lê
16
Penalty
49
Chuyền ngắn
26
Tầm nhìn
36
Tạt bóng
16
Chuyền dài
38
Đá phạt
22
Sút xoáy
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
28
Khéo léo
58
Thăng bằng
53
Phản ứng
83
Kèm người
22
Lấy bóng
25
Cắt bóng
28
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
69
Thể lực
42
Quyết đoán
44
Nhảy
76
Bình tĩnh
62
TM đổ người
90
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
78
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Liverpool | |
2013~2019 | West Ham United | |
2012~2013 | Real Betis | |
2009~2009 | CD 우트레라 | |
2008~2008 | CD 알칼라 | |
2007~2012 | 레알 베티스 발롬피에 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |