79
CB
A. Izzo
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Armando Izzo
CB
79
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
22
52
52
52
52
59
53
71
55
55
76
76
70
70
68
68
76
Tốc độ
69
Sút
36
Chuyền bóng
50
Rê bóng
63
Phòng thủ
79
Thể chất
73
Tốc độ
69
Tăng tốc
69
Dứt điểm
24
Lực sút
57
Sút xa
47
Chọn vị trí
22
Vô lê
41
Penalty
40
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
39
Chuyền dài
64
Đá phạt
31
Sút xoáy
31
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Phản ứng
75
Kèm người
79
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Quyết đoán
77
Nhảy
75
Bình tĩnh
75
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AC Monza | |
2018~ | Torino | |
2014~2018 | Genoa | |
2012~2014 | 아벨리노 | |
2011~2011 | 트리에스티나 | |
2010~2012 | Napoli |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |