86
CB
A. Izzo
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Armando Izzo
CB
86
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
28
58
58
58
58
65
59
77
61
61
83
83
77
77
75
75
83
Tốc độ
74
Sút
41
Chuyền bóng
55
Rê bóng
70
Phòng thủ
85
Thể chất
81
Tốc độ
78
Tăng tốc
71
Dứt điểm
29
Lực sút
62
Sút xa
52
Chọn vị trí
27
Vô lê
41
Penalty
45
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
44
Chuyền dài
66
Đá phạt
36
Sút xoáy
36
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Phản ứng
83
Kèm người
85
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
80
Thể lực
82
Quyết đoán
85
Nhảy
80
Bình tĩnh
75
TM đổ người
23
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
21
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AC Monza | |
2018~ | Torino | |
2014~2018 | Genoa | |
2012~2014 | 아벨리노 | |
2011~2011 | 트리에스티나 | |
2010~2012 | Napoli |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |