77
ST
E. Boateng
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emmanuel Boateng
ST 77
|
|
23.05.1996
175cm
|
62kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
25
74
73
73
73
64
71
55
71
71
54
54
58
58
60
60
54
Tốc độ
88
Sút
71
Chuyền bóng
59
Rê bóng
77
Phòng thủ
42
Thể chất
73
Tốc độ
88
Tăng tốc
88
Dứt điểm
74
Lực sút
77
Sút xa
64
Chọn vị trí
72
Vô lê
72
Penalty
64
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
58
Chuyền dài
48
Đá phạt
44
Sút xoáy
56
Rê bóng
78
Giữ bóng
75
Khéo léo
87
Thăng bằng
78
Phản ứng
72
Kèm người
40
Lấy bóng
39
Cắt bóng
40
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Quyết đoán
64
Nhảy
89
Bình tĩnh
69
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Emmanuel Boateng mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%