78
ST
E. Boateng
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emmanuel Boateng
ST 78
|
|
23.05.1996
175cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
26
75
74
74
74
65
72
56
72
72
55
55
59
59
60
60
55
Tốc độ
89
Sút
74
Chuyền bóng
60
Rê bóng
78
Phòng thủ
43
Thể chất
75
Tốc độ
89
Tăng tốc
90
Dứt điểm
77
Lực sút
78
Sút xa
67
Chọn vị trí
73
Vô lê
73
Penalty
65
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
59
Chuyền dài
49
Đá phạt
45
Sút xoáy
61
Rê bóng
79
Giữ bóng
74
Khéo léo
89
Thăng bằng
80
Phản ứng
73
Kèm người
41
Lấy bóng
40
Cắt bóng
41
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
75
Thể lực
80
Quyết đoán
65
Nhảy
91
Bình tĩnh
70
TM đổ người
22
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
20
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Emmanuel Boateng mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%