82
LB
Filipe Luís
13
22
70
72
73
73
76
73
78
75
75
77
77
79
79
80
80
77
Tốc độ
73
Sút
62
Chuyền bóng
76
Rê bóng
75
Phòng thủ
78
Thể chất
76
Tốc độ
73
Tăng tốc
74
Dứt điểm
59
Lực sút
70
Sút xa
60
Chọn vị trí
70
Vô lê
56
Penalty
64
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
83
Chuyền dài
75
Đá phạt
73
Sút xoáy
72
Rê bóng
75
Giữ bóng
80
Khéo léo
72
Thăng bằng
62
Phản ứng
82
Kèm người
76
Lấy bóng
81
Cắt bóng
81
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
71
Thể lực
86
Quyết đoán
79
Nhảy
68
Bình tĩnh
85
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | 플라멩구 | |
2015~2019 | Atletico Madrid | |
2014~2015 | Chelsea | |
2010~2014 | Atletico Madrid | |
2008~2010 | RC 데포르티보 | |
2006~2008 | RC 데포르티보 | |
2005~2006 | 카스티야 | |
2005~2008 | 렌띠스따스 | |
2004~2005 | Ajax | |
2003~2004 | 피게이렌세 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |