80
LB
Filipe Luís
14
20
68
70
71
71
74
71
76
73
73
75
75
77
77
78
78
75
Tốc độ
71
Sút
60
Chuyền bóng
74
Rê bóng
74
Phòng thủ
76
Thể chất
74
Tốc độ
71
Tăng tốc
72
Dứt điểm
57
Lực sút
68
Sút xa
58
Chọn vị trí
68
Vô lê
54
Penalty
62
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
81
Chuyền dài
73
Đá phạt
71
Sút xoáy
70
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Phản ứng
80
Kèm người
74
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
70
Thể lực
84
Quyết đoán
77
Nhảy
68
Bình tĩnh
83
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | 플라멩구 | |
2015~2019 | Atletico Madrid | |
2014~2015 | Chelsea | |
2010~2014 | Atletico Madrid | |
2008~2010 | RC 데포르티보 | |
2006~2008 | RC 데포르티보 | |
2005~2006 | 카스티야 | |
2005~2008 | 렌띠스따스 | |
2004~2005 | Ajax | |
2003~2004 | 피게이렌세 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |