86
LB
Filipe Luís
15
16
72
73
75
75
77
75
78
78
78
80
80
83
83
83
83
80
Tốc độ
81
Sút
61
Chuyền bóng
77
Rê bóng
77
Phòng thủ
82
Thể chất
77
Tốc độ
84
Tăng tốc
79
Dứt điểm
60
Lực sút
68
Sút xa
57
Chọn vị trí
68
Vô lê
53
Penalty
62
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
83
Chuyền dài
75
Đá phạt
72
Sút xoáy
71
Rê bóng
74
Giữ bóng
83
Khéo léo
81
Thăng bằng
67
Phản ứng
86
Kèm người
84
Lấy bóng
81
Cắt bóng
83
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
71
Thể lực
91
Quyết đoán
78
Nhảy
64
Bình tĩnh
85
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
2
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | 플라멩구 | |
2015~2019 | Atletico Madrid | |
2014~2015 | Chelsea | |
2010~2014 | Atletico Madrid | |
2008~2010 | RC 데포르티보 | |
2006~2008 | RC 데포르티보 | |
2005~2006 | 카스티야 | |
2005~2008 | 렌띠스따스 | |
2004~2005 | Ajax | |
2003~2004 | 피게이렌세 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |