87
LB
Filipe Luís
15
17
72
75
77
77
78
75
82
79
79
80
80
84
84
84
84
80
Tốc độ
84
Sút
62
Chuyền bóng
76
Rê bóng
82
Phòng thủ
84
Thể chất
77
Tốc độ
85
Tăng tốc
83
Dứt điểm
59
Lực sút
71
Sút xa
60
Chọn vị trí
71
Vô lê
56
Penalty
65
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
86
Chuyền dài
77
Đá phạt
75
Sút xoáy
74
Rê bóng
82
Giữ bóng
86
Khéo léo
74
Thăng bằng
79
Phản ứng
82
Kèm người
83
Lấy bóng
88
Cắt bóng
89
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
74
Thể lực
89
Quyết đoán
75
Nhảy
62
Bình tĩnh
77
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
9
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | 플라멩구 | |
2015~2019 | Atletico Madrid | |
2014~2015 | Chelsea | |
2010~2014 | Atletico Madrid | |
2008~2010 | RC 데포르티보 | |
2006~2008 | RC 데포르티보 | |
2005~2006 | 카스티야 | |
2005~2008 | 렌띠스따스 | |
2004~2005 | Ajax | |
2003~2004 | 피게이렌세 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.68% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.25% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |