75
CB
H. Nordtveit
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Håvard Nordtveit
CB 75 CDM 75 RB 72
|
|
21.06.1990
188cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
61
62
61
61
69
64
72
63
63
72
72
69
69
68
68
72
Tốc độ
52
Sút
53
Chuyền bóng
69
Rê bóng
65
Phòng thủ
73
Thể chất
73
Tốc độ
55
Tăng tốc
49
Dứt điểm
42
Lực sút
71
Sút xa
65
Chọn vị trí
57
Vô lê
40
Penalty
56
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
65
Chuyền dài
75
Đá phạt
65
Sút xoáy
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Phản ứng
72
Kèm người
72
Lấy bóng
75
Cắt bóng
71
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Quyết đoán
72
Nhảy
67
Bình tĩnh
69
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Håvard Nordtveit mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2019 Fulham
2017~ TSG Hoffenheim
2017~2022 TSG Hoffenheim
2016~2017 West Ham United
2011~2016 Borussia Mönchenglatbach
2009~2009 Relaxation SK
2009~2010 1. FC Nuremberg
2008~2008 UD 살라망카
2007~2007 FK Haugesund
2007~2011 Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%