82
CB
H. Nordtveit
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Håvard Nordtveit
CB 82 CDM 80 RB 77
|
|
21.06.1990
188cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
66
66
65
65
73
68
77
67
67
79
79
74
74
73
73
79
Tốc độ
58
Sút
56
Chuyền bóng
73
Rê bóng
67
Phòng thủ
80
Thể chất
78
Tốc độ
60
Tăng tốc
56
Dứt điểm
43
Lực sút
72
Sút xa
72
Chọn vị trí
64
Vô lê
38
Penalty
65
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
68
Chuyền dài
81
Đá phạt
71
Sút xoáy
66
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Phản ứng
83
Kèm người
81
Lấy bóng
82
Cắt bóng
74
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
83
Thể lực
69
Quyết đoán
78
Nhảy
73
Bình tĩnh
70
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Håvard Nordtveit mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2019 Fulham
2017~ TSG Hoffenheim
2017~2022 TSG Hoffenheim
2016~2017 West Ham United
2011~2016 Borussia Mönchenglatbach
2009~2009 Relaxation SK
2009~2010 1. FC Nuremberg
2008~2008 UD 살라망카
2007~2007 FK Haugesund
2007~2011 Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%