79
CB
H. Moreno
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Héctor Moreno
CB 79
|
|
17.01.1988
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
24
61
60
60
60
66
62
73
63
63
76
76
72
72
71
71
76
Tốc độ
64
Sút
51
Chuyền bóng
64
Rê bóng
62
Phòng thủ
77
Thể chất
72
Tốc độ
64
Tăng tốc
65
Dứt điểm
46
Lực sút
64
Sút xa
47
Chọn vị trí
48
Vô lê
56
Penalty
64
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
63
Chuyền dài
68
Đá phạt
32
Sút xoáy
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Phản ứng
75
Kèm người
76
Lấy bóng
78
Cắt bóng
75
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Quyết đoán
76
Nhảy
73
Bình tĩnh
74
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
20
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Đánh đầu mạnh
Xem Héctor Moreno mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ CF Monterrey
2019~2021 알가라파 SC
2018~2019 Real Sociedad
2017~2018 Roma FC
2015~2017 PSV
2011~2015 RCD Espanyol
2007~2011 AZ
2006~2007 Club Universidad Nacional
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%