81
CB
H. Moreno
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Héctor Moreno
CB
81
LB
78
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
16
61
60
60
60
65
61
74
62
62
78
78
75
75
73
73
78
Tốc độ
70
Sút
47
Chuyền bóng
62
Rê bóng
62
Phòng thủ
79
Thể chất
74
Tốc độ
73
Tăng tốc
68
Dứt điểm
42
Lực sút
61
Sút xa
41
Chọn vị trí
43
Vô lê
52
Penalty
60
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
61
Chuyền dài
65
Đá phạt
25
Sút xoáy
45
Rê bóng
53
Giữ bóng
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Phản ứng
79
Kèm người
82
Lấy bóng
79
Cắt bóng
76
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
76
Thể lực
68
Quyết đoán
77
Nhảy
76
Bình tĩnh
73
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | CF Monterrey | |
2019~2021 | 알가라파 SC | |
2018~2019 | Real Sociedad | |
2017~2018 | Roma FC | |
2015~2017 | PSV | |
2011~2015 | RCD Espanyol | |
2007~2011 | AZ | |
2006~2007 | Club Universidad Nacional |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |