81
CB
H. Moreno
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Héctor Moreno
CB 81 LB 78
|
|
17.01.1988
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
16
61
60
60
60
65
61
74
62
62
78
78
75
75
73
73
78
Tốc độ
70
Sút
47
Chuyền bóng
62
Rê bóng
62
Phòng thủ
79
Thể chất
74
Tốc độ
73
Tăng tốc
68
Dứt điểm
42
Lực sút
61
Sút xa
41
Chọn vị trí
43
Vô lê
52
Penalty
60
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
61
Chuyền dài
65
Đá phạt
25
Sút xoáy
45
Rê bóng
53
Giữ bóng
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Phản ứng
79
Kèm người
82
Lấy bóng
79
Cắt bóng
76
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
76
Thể lực
68
Quyết đoán
77
Nhảy
76
Bình tĩnh
73
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Đánh đầu mạnh
Xem Héctor Moreno mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ CF Monterrey
2019~2021 알가라파 SC
2018~2019 Real Sociedad
2017~2018 Roma FC
2015~2017 PSV
2011~2015 RCD Espanyol
2007~2011 AZ
2006~2007 Club Universidad Nacional
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%