77
ST
Joelinton
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joelinton
ST
77
CAM
73
186cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
22
74
72
70
70
66
70
58
69
69
56
56
56
56
58
58
56
Tốc độ
76
Sút
71
Chuyền bóng
59
Rê bóng
74
Phòng thủ
43
Thể chất
77
Tốc độ
77
Tăng tốc
75
Dứt điểm
76
Lực sút
76
Sút xa
62
Chọn vị trí
74
Vô lê
63
Penalty
61
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
46
Chuyền dài
56
Đá phạt
40
Sút xoáy
53
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Phản ứng
70
Kèm người
32
Lấy bóng
46
Cắt bóng
47
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
82
Thể lực
72
Quyết đoán
76
Nhảy
73
Bình tĩnh
71
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
14
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Newcastle United | |
2016~2018 | SK Rapid Wien | |
2015~2015 | 스포르트 | |
2015~2019 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |