85
ST
Joelinton
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joelinton
ST
85
CAM
80
186cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
82
80
76
76
70
77
60
75
75
58
58
58
58
60
60
58
Tốc độ
83
Sút
80
Chuyền bóng
61
Rê bóng
81
Phòng thủ
41
Thể chất
85
Tốc độ
83
Tăng tốc
83
Dứt điểm
86
Lực sút
87
Sút xa
68
Chọn vị trí
82
Vô lê
71
Penalty
65
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
42
Chuyền dài
54
Đá phạt
36
Sút xoáy
56
Rê bóng
83
Giữ bóng
84
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Phản ứng
74
Kèm người
27
Lấy bóng
46
Cắt bóng
43
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
89
Thể lực
82
Quyết đoán
80
Nhảy
80
Bình tĩnh
80
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Newcastle United | |
2016~2018 | SK Rapid Wien | |
2015~2015 | 스포르트 | |
2015~2019 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |