80
ST
Joelinton
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joelinton
ST
80
CAM
76
186cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
25
77
75
72
72
68
73
61
71
71
59
59
59
59
60
60
59
Tốc độ
78
Sút
75
Chuyền bóng
61
Rê bóng
75
Phòng thủ
46
Thể chất
80
Tốc độ
79
Tăng tốc
77
Dứt điểm
80
Lực sút
81
Sút xa
64
Chọn vị trí
77
Vô lê
68
Penalty
63
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
48
Chuyền dài
58
Đá phạt
42
Sút xoáy
55
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Phản ứng
73
Kèm người
34
Lấy bóng
51
Cắt bóng
49
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
84
Thể lực
75
Quyết đoán
78
Nhảy
76
Bình tĩnh
73
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
16
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Newcastle United | |
2016~2018 | SK Rapid Wien | |
2015~2015 | 스포르트 | |
2015~2019 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |