109
CM
Joelinton
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joelinton
CM
109
LW
108
186cm
|
81kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
22
105
106
105
105
106
105
106
105
105
106
105
104
104
104
104
106
Tốc độ
105
Sút
99
Chuyền bóng
101
Rê bóng
107
Phòng thủ
105
Thể chất
110
Tốc độ
107
Tăng tốc
104
Dứt điểm
100
Lực sút
106
Sút xa
96
Chọn vị trí
111
Vô lê
90
Penalty
90
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
97
Chuyền dài
105
Đá phạt
78
Sút xoáy
95
Rê bóng
111
Giữ bóng
106
Khéo léo
97
Thăng bằng
98
Phản ứng
108
Kèm người
104
Lấy bóng
107
Cắt bóng
107
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
111
Thể lực
111
Quyết đoán
110
Nhảy
107
Bình tĩnh
107
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Newcastle United | |
2016~2018 | SK Rapid Wien | |
2015~2015 | 스포르트 | |
2015~2019 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |