77
ST
J. Guidetti
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Guidetti
ST
77
185cm
|
79kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
74
72
71
71
65
71
57
69
69
55
55
54
54
57
57
55
Tốc độ
64
Sút
76
Chuyền bóng
66
Rê bóng
72
Phòng thủ
44
Thể chất
73
Tốc độ
64
Tăng tốc
64
Dứt điểm
74
Lực sút
81
Sút xa
78
Chọn vị trí
74
Vô lê
76
Penalty
79
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
66
Chuyền dài
54
Đá phạt
78
Sút xoáy
67
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Phản ứng
75
Kèm người
55
Lấy bóng
33
Cắt bóng
37
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
79
Thể lực
63
Quyết đoán
73
Nhảy
69
Bình tĩnh
76
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AIK | |
2020~2020 | Hannover 96 | |
2018~ | Deportivo Alaves | |
2018~2018 | Deportivo Alaves | |
2018~2022 | Deportivo Alaves | |
2015~2018 | RC Celta Vigo | |
2014~2014 | Stoke City | |
2014~2015 | Celtic | |
2011~2012 | Feyenoord | |
2010~2010 | ||
2008~2015 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |