85
ST
J. Guidetti
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Guidetti
ST
85
185cm
|
79kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
82
79
77
77
70
77
59
75
75
57
57
55
55
58
58
57
Tốc độ
67
Sút
83
Chuyền bóng
69
Rê bóng
80
Phòng thủ
42
Thể chất
82
Tốc độ
65
Tăng tốc
70
Dứt điểm
84
Lực sút
82
Sút xa
85
Chọn vị trí
85
Vô lê
86
Penalty
80
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
67
Chuyền dài
62
Đá phạt
79
Sút xoáy
78
Rê bóng
80
Giữ bóng
86
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Phản ứng
83
Kèm người
53
Lấy bóng
30
Cắt bóng
32
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
92
Thể lực
64
Quyết đoán
86
Nhảy
73
Bình tĩnh
75
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AIK | |
2020~2020 | Hannover 96 | |
2018~ | Deportivo Alaves | |
2018~2018 | Deportivo Alaves | |
2018~2022 | Deportivo Alaves | |
2015~2018 | RC Celta Vigo | |
2014~2014 | Stoke City | |
2014~2015 | Celtic | |
2011~2012 | Feyenoord | |
2010~2010 | ||
2008~2015 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |