80
ST
J. Guidetti
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Guidetti
ST
80
185cm
|
80kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
77
76
75
75
67
74
58
73
73
56
56
55
55
58
58
56
Tốc độ
71
Sút
78
Chuyền bóng
69
Rê bóng
78
Phòng thủ
42
Thể chất
78
Tốc độ
69
Tăng tốc
74
Dứt điểm
78
Lực sút
81
Sút xa
77
Chọn vị trí
75
Vô lê
78
Penalty
81
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
68
Chuyền dài
54
Đá phạt
78
Sút xoáy
69
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Phản ứng
74
Kèm người
54
Lấy bóng
31
Cắt bóng
33
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
84
Thể lực
65
Quyết đoán
85
Nhảy
69
Bình tĩnh
85
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AIK | |
2020~2020 | Hannover 96 | |
2018~ | Deportivo Alaves | |
2018~2018 | Deportivo Alaves | |
2018~2022 | Deportivo Alaves | |
2015~2018 | RC Celta Vigo | |
2014~2014 | Stoke City | |
2014~2015 | Celtic | |
2011~2012 | Feyenoord | |
2010~2010 | ||
2008~2015 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |