83
ST
J. Guidetti
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Guidetti
ST
83
185cm
|
79kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
80
78
76
76
69
75
57
74
74
53
53
54
54
57
57
53
Tốc độ
64
Sút
83
Chuyền bóng
70
Rê bóng
77
Phòng thủ
35
Thể chất
79
Tốc độ
64
Tăng tốc
66
Dứt điểm
82
Lực sút
88
Sút xa
84
Chọn vị trí
81
Vô lê
82
Penalty
85
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
71
Chuyền dài
58
Đá phạt
85
Sút xoáy
73
Rê bóng
77
Giữ bóng
85
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Phản ứng
82
Kèm người
25
Lấy bóng
31
Cắt bóng
39
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
86
Thể lực
67
Quyết đoán
80
Nhảy
69
Bình tĩnh
81
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AIK | |
2020~2020 | Hannover 96 | |
2018~ | Deportivo Alaves | |
2018~2018 | Deportivo Alaves | |
2018~2022 | Deportivo Alaves | |
2015~2018 | RC Celta Vigo | |
2014~2014 | Stoke City | |
2014~2015 | Celtic | |
2011~2012 | Feyenoord | |
2010~2010 | ||
2008~2015 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |