78
CM
J. Shelvey
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonjo Shelvey
CM 78 CDM 74
|
|
27.02.1992
184cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
70
72
71
71
75
73
71
72
72
66
66
66
66
68
68
66
Tốc độ
63
Sút
71
Chuyền bóng
77
Rê bóng
71
Phòng thủ
62
Thể chất
72
Tốc độ
63
Tăng tốc
63
Dứt điểm
66
Lực sút
82
Sút xa
79
Chọn vị trí
69
Vô lê
59
Penalty
70
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
71
Chuyền dài
82
Đá phạt
71
Sút xoáy
68
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Phản ứng
71
Kèm người
60
Lấy bóng
64
Cắt bóng
63
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Quyết đoán
81
Nhảy
63
Bình tĩnh
76
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Jonjo Shelvey mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Caykur Rizespor
2016~ Newcastle United
2016~2023 Newcastle United
2013~2016 swansea city
2011~2011 blackpool
2010~2013 Liverpool
2008~2010 Charlton Athletic
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%