78
CM
J. Shelvey
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonjo Shelvey
CM
78
CDM
74
184cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
70
72
71
71
75
73
71
72
72
66
66
66
66
68
68
66
Tốc độ
63
Sút
71
Chuyền bóng
77
Rê bóng
71
Phòng thủ
62
Thể chất
72
Tốc độ
63
Tăng tốc
63
Dứt điểm
66
Lực sút
82
Sút xa
79
Chọn vị trí
69
Vô lê
59
Penalty
70
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
71
Chuyền dài
82
Đá phạt
71
Sút xoáy
68
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Phản ứng
71
Kèm người
60
Lấy bóng
64
Cắt bóng
63
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Quyết đoán
81
Nhảy
63
Bình tĩnh
76
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Caykur Rizespor | |
2016~ | Newcastle United | |
2016~2023 | Newcastle United | |
2013~2016 | swansea city | |
2011~2011 | blackpool | |
2010~2013 | Liverpool | |
2008~2010 | Charlton Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |