79
CM
J. Shelvey
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonjo Shelvey
CM
79
CDM
74
184cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
71
73
72
72
76
74
71
73
73
66
66
66
66
67
67
66
Tốc độ
61
Sút
73
Chuyền bóng
78
Rê bóng
72
Phòng thủ
60
Thể chất
77
Tốc độ
62
Tăng tốc
61
Dứt điểm
67
Lực sút
85
Sút xa
81
Chọn vị trí
70
Vô lê
56
Penalty
71
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
73
Chuyền dài
84
Đá phạt
73
Sút xoáy
66
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Phản ứng
72
Kèm người
55
Lấy bóng
64
Cắt bóng
58
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
76
Thể lực
77
Quyết đoán
84
Nhảy
65
Bình tĩnh
73
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Caykur Rizespor | |
2016~ | Newcastle United | |
2016~2023 | Newcastle United | |
2013~2016 | swansea city | |
2011~2011 | blackpool | |
2010~2013 | Liverpool | |
2008~2010 | Charlton Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |