79
CM
J. Shelvey
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonjo Shelvey
CM 79 CDM 74
|
|
27.02.1992
184cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
71
73
72
72
76
74
71
73
73
66
66
66
66
67
67
66
Tốc độ
61
Sút
73
Chuyền bóng
78
Rê bóng
72
Phòng thủ
60
Thể chất
77
Tốc độ
62
Tăng tốc
61
Dứt điểm
67
Lực sút
85
Sút xa
81
Chọn vị trí
70
Vô lê
56
Penalty
71
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
73
Chuyền dài
84
Đá phạt
73
Sút xoáy
66
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Phản ứng
72
Kèm người
55
Lấy bóng
64
Cắt bóng
58
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
76
Thể lực
77
Quyết đoán
84
Nhảy
65
Bình tĩnh
73
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Xem Jonjo Shelvey mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Caykur Rizespor
2016~ Newcastle United
2016~2023 Newcastle United
2013~2016 swansea city
2011~2011 blackpool
2010~2013 Liverpool
2008~2010 Charlton Athletic
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%