79
CM
M. Sanson
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morgan Sanson
CM 79 CDM 77 CAM 78
|
|
18.08.1994
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
73
74
75
75
76
75
74
75
75
71
71
73
73
74
74
71
Tốc độ
73
Sút
71
Chuyền bóng
76
Rê bóng
75
Phòng thủ
69
Thể chất
73
Tốc độ
72
Tăng tốc
75
Dứt điểm
71
Lực sút
75
Sút xa
72
Chọn vị trí
75
Vô lê
69
Penalty
67
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
76
Chuyền dài
81
Đá phạt
69
Sút xoáy
71
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Khéo léo
77
Thăng bằng
68
Phản ứng
77
Kèm người
64
Lấy bóng
71
Cắt bóng
73
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
74
Thể lực
77
Quyết đoán
67
Nhảy
73
Bình tĩnh
76
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
21
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Morgan Sanson mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ OGC Nice
2023~ OGC Nice
2023~2023 RC Strasbourg
2023~2024 OGC Nice
2021~ Aston Villa
2021~2024 Aston Villa
2017~2021 Olympique Marseille
2013~2017 Montpellier HSC
2012~2013 르망 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%