82
CM
M. Sanson
13
17
76
77
78
78
79
78
77
78
78
74
74
76
76
77
77
74
Tốc độ
75
Sút
74
Chuyền bóng
79
Rê bóng
78
Phòng thủ
72
Thể chất
76
Tốc độ
74
Tăng tốc
77
Dứt điểm
75
Lực sút
79
Sút xa
73
Chọn vị trí
76
Vô lê
70
Penalty
68
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
79
Chuyền dài
82
Đá phạt
70
Sút xoáy
75
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Khéo léo
79
Thăng bằng
69
Phản ứng
79
Kèm người
69
Lấy bóng
72
Cắt bóng
78
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
76
Thể lực
79
Quyết đoán
74
Nhảy
75
Bình tĩnh
77
TM đổ người
6
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | OGC Nice | |
2023~ | OGC Nice | |
2023~2023 | RC Strasbourg | |
2023~2024 | OGC Nice | |
2021~ | Aston Villa | |
2021~2024 | Aston Villa | |
2017~2021 | Olympique Marseille | |
2013~2017 | Montpellier HSC | |
2012~2013 | 르망 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |