82
CM
M. Sanson
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morgan Sanson
CM 82
|
|
18.08.1994
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
76
77
78
78
79
78
77
78
78
74
74
76
76
77
77
74
Tốc độ
75
Sút
74
Chuyền bóng
79
Rê bóng
78
Phòng thủ
72
Thể chất
76
Tốc độ
74
Tăng tốc
77
Dứt điểm
75
Lực sút
79
Sút xa
73
Chọn vị trí
76
Vô lê
70
Penalty
68
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
79
Chuyền dài
82
Đá phạt
70
Sút xoáy
75
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Khéo léo
79
Thăng bằng
69
Phản ứng
79
Kèm người
69
Lấy bóng
72
Cắt bóng
78
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
76
Thể lực
79
Quyết đoán
74
Nhảy
75
Bình tĩnh
77
TM đổ người
6
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Morgan Sanson mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ OGC Nice
2023~ OGC Nice
2023~2023 RC Strasbourg
2023~2024 OGC Nice
2021~ Aston Villa
2021~2024 Aston Villa
2017~2021 Olympique Marseille
2013~2017 Montpellier HSC
2012~2013 르망 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%