79
CB
N. Pallois
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Pallois
CB
79
189cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
25
58
56
56
56
63
57
72
58
58
76
76
70
70
69
69
76
Tốc độ
58
Sút
53
Chuyền bóng
62
Rê bóng
58
Phòng thủ
76
Thể chất
82
Tốc độ
64
Tăng tốc
52
Dứt điểm
46
Lực sút
75
Sút xa
59
Chọn vị trí
28
Vô lê
49
Penalty
49
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
61
Chuyền dài
69
Đá phạt
45
Sút xoáy
41
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
39
Phản ứng
70
Kèm người
77
Lấy bóng
79
Cắt bóng
77
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
89
Thể lực
68
Quyết đoán
86
Nhảy
76
Bình tĩnh
73
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | FC Nantes | |
2014~2017 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2012~2014 | Chamois Niorte FC | |
2011~2012 | ||
2010~2012 | Valencienne FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |