82
CB
N. Pallois
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Pallois
CB
82
189cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
26
60
57
57
57
64
58
74
58
58
79
79
71
71
70
70
79
Tốc độ
53
Sút
56
Chuyền bóng
63
Rê bóng
59
Phòng thủ
79
Thể chất
84
Tốc độ
57
Tăng tốc
50
Dứt điểm
49
Lực sút
79
Sút xa
60
Chọn vị trí
29
Vô lê
60
Penalty
50
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
62
Chuyền dài
70
Đá phạt
46
Sút xoáy
42
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
40
Phản ứng
71
Kèm người
80
Lấy bóng
82
Cắt bóng
79
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
91
Thể lực
68
Quyết đoán
90
Nhảy
78
Bình tĩnh
74
TM đổ người
23
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | FC Nantes | |
2014~2017 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2012~2014 | Chamois Niorte FC | |
2011~2012 | ||
2010~2012 | Valencienne FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |