82
RM
N. Pépé
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Pépé
RM
82
RW
83
ST
80
183cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
24
77
79
80
80
71
79
55
79
79
47
47
57
57
60
60
47
Tốc độ
89
Sút
78
Chuyền bóng
72
Rê bóng
83
Phòng thủ
35
Thể chất
63
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
80
Lực sút
80
Sút xa
73
Chọn vị trí
78
Vô lê
69
Penalty
84
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
70
Chuyền dài
65
Đá phạt
66
Sút xoáy
79
Rê bóng
84
Giữ bóng
81
Khéo léo
89
Thăng bằng
79
Phản ứng
79
Kèm người
33
Lấy bóng
33
Cắt bóng
31
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
63
Thể lực
78
Quyết đoán
47
Nhảy
69
Bình tĩnh
78
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Trabzonspor | |
2022~ | OGC Nice | |
2022~2023 | OGC Nice | |
2019~ | Arsenal | |
2019~2023 | Arsenal | |
2017~2019 | LOSC reel | |
2015~2016 | US 오를레앙 | |
2015~2017 | Angers SCO |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |