94
RM
N. Pépé
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Pépé
RM
94
RW
95
ST
91
183cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
17
88
92
92
92
82
91
60
91
91
48
48
61
61
67
67
48
Tốc độ
102
Sút
91
Chuyền bóng
84
Rê bóng
95
Phòng thủ
32
Thể chất
72
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
95
Lực sút
92
Sút xa
84
Chọn vị trí
91
Vô lê
82
Penalty
91
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
83
Chuyền dài
75
Đá phạt
77
Sút xoáy
84
Rê bóng
96
Giữ bóng
93
Khéo léo
100
Thăng bằng
91
Phản ứng
92
Kèm người
35
Lấy bóng
26
Cắt bóng
27
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
73
Thể lực
94
Quyết đoán
42
Nhảy
72
Bình tĩnh
94
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Trabzonspor | |
2022~ | OGC Nice | |
2022~2023 | OGC Nice | |
2019~ | Arsenal | |
2019~2023 | Arsenal | |
2017~2019 | LOSC reel | |
2015~2016 | US 오를레앙 | |
2015~2017 | Angers SCO |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |