84
RM
N. Pépé
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Pépé
RM
84
RW
85
ST
81
183cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
24
78
81
82
82
73
80
58
81
81
49
49
59
59
63
63
49
Tốc độ
89
Sút
80
Chuyền bóng
75
Rê bóng
83
Phòng thủ
37
Thể chất
68
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
81
Lực sút
80
Sút xa
79
Chọn vị trí
81
Vô lê
71
Penalty
84
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
78
Chuyền dài
68
Đá phạt
73
Sút xoáy
79
Rê bóng
85
Giữ bóng
81
Khéo léo
89
Thăng bằng
79
Phản ứng
82
Kèm người
41
Lấy bóng
33
Cắt bóng
33
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
69
Thể lực
83
Quyết đoán
47
Nhảy
69
Bình tĩnh
82
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Trabzonspor | |
2022~ | OGC Nice | |
2022~2023 | OGC Nice | |
2019~ | Arsenal | |
2019~2023 | Arsenal | |
2017~2019 | LOSC reel | |
2015~2016 | US 오를레앙 | |
2015~2017 | Angers SCO |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |